Another Print Package
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Các tổ hợp xét tuyển đại học phù hợp | Các môn học chuyên sâu |
A00 | Toán, Vật lý, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng anh |
A02 | Toán, Vật lý, Sinh học |
A03 | Toán, Vật lý, Lịch sử |
A04 | Toán, Vật lý, Địa lý |
A07 | Toán, Lịch sử, Địa lý |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
B02 | Toán, Sinh học, Địa lý |
B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lý |
C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
C03 | Ngữ văn, Toán, Sử |
C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lý |
C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D10 | Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
D11 | Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh |
D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D15 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
Tham khảo các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng |
Các tổ hợp xét tuyển đại học phù hợp | Các môn học chuyên sâu |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng anh |
A03 | Toán, Vật lý, Lịch sử |
A04 | Toán, Vật lý, Địa lý |
A07 | Toán, Lịch sử, Địa lý |
A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL |
A09 | Toán, Vật lý, GDKTPL |
C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lý |
C03 | Ngữ văn, Toán, Sử |
C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lý |
C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL |
C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL |
C20 | Ngữ văn, Địa lý, GDKTPL |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D10 | Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
D11 | Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D15 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
D16 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh |
Tham khảo các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng |